鹵獲
ろかく「HOẠCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự bắt giữ; sự chiếm đoạt; tước đoạt

Bảng chia động từ của 鹵獲
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 鹵獲する/ろかくする |
Quá khứ (た) | 鹵獲した |
Phủ định (未然) | 鹵獲しない |
Lịch sự (丁寧) | 鹵獲します |
te (て) | 鹵獲して |
Khả năng (可能) | 鹵獲できる |
Thụ động (受身) | 鹵獲される |
Sai khiến (使役) | 鹵獲させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 鹵獲すられる |
Điều kiện (条件) | 鹵獲すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 鹵獲しろ |
Ý chí (意向) | 鹵獲しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 鹵獲するな |
ろかく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ろかく
鹵獲
ろかく
sự bắt giữ
ろかく
sự bắt giữ, sự bị bắt, sự đoạt được.
Các từ liên quan tới ろかく
原子炉格納容器 げんしろかくのうようき
containment vessel, reactor container (nuclear reactor)
隠し所 かくしどころ かくししょ
cơ quan sinh dục ngoài
quyên.
màu đen, sự tối tăm; bóng tối, chỗ tối, sự đen tối, sự độc ác, sự tàn ác
người tranh luận, người luận chiến; người bút chiến
black mold
sự có mặt, vẻ, dáng, bộ dạng, sự nhanh trí, nơi thiết triều; lúc thiết triều
sự vòng vo; sự vòng vòng; vòng vo; vòng vòng