ろんかく
Người tranh luận, người luận chiến; người bút chiến

ろんかく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ろんかく
ろんかく
người tranh luận, người luận chiến
論客
ろんきゃく ろんかく
người tranh luận, người luận chiến
Các từ liên quan tới ろんかく
thuyết duy cảm, xu hướng tìm những cái gây xúc động mạnh mẽ (trong văn học, trong cuộc vận động chính trị...)
sự có mặt, vẻ, dáng, bộ dạng, sự nhanh trí, nơi thiết triều; lúc thiết triều
nhà lý luận cố chấp, hay lý luận cố chấp; giáo điều
to give, to let one have, to do for one, to be given
sự bắt giữ, sự bị bắt, sự đoạt được, sự giành được, người bị bắt, vật bị bắt, bắt giữ, bắt, đoạt được, lấy được, chiếm được, giành được, thu hút
(thần thoại, thần học) rượu tiên, rượu ngon, mật hoa
vết kiểm tra, dấu kiểm tra
biên dịch