か流形素子
かりゅうけいそし
☆ Danh từ
Vortex device

か流形素子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới か流形素子
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
か流形センサ かりゅうがたセンサ
vortex sensor
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
素子 そし
phần tử; dữ liệu
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
形態素 けいたいそ
hình vị
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
流線形 りゅうせんけい
Dáng thuôn, dáng khí động (tàu xe)