外国為替市場
がいこくかわせしじょう
Thị trường hối đoái
Thị trường ngoại hối
☆ Danh từ
Thị trường Ngoại hối.+ Thị trường quốc tế trong đó các đồng tiền được chuyển giao giữa các nước.

がいこくかわせしじょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu がいこくかわせしじょう
外国為替市場
がいこくかわせしじょう
Thị trường Ngoại hối.+ Thị trường quốc tế trong đó các đồng tiền được chuyển giao giữa các nước.
がいこくかわせしじょう
Thị trường Ngoại hối.+ Thị trường quốc tế trong đó các đồng tiền được chuyển giao giữa các nước.
Các từ liên quan tới がいこくかわせしじょう
Ngoại hối.+ TIỀN hoặc các TRÁI PHIẾU sinh lời của một nước khác.
sự dịu đi, sự yếu đi, sự nhụt đi, sự giảm bớt, sự đỡ, sự ngớt, sự hạ, sự bớt, sự chấm dứt, sự thanh toán, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu
sân bay nổi, bãi bay ở biển
hành tinh nhỏ, pháo hoả tinh hình sao, hình sao
sao Vêga, sao Bạch Minh
thư thông báo
Old Black Joe (noh mask)
lịch sử cổ đại