外国為替
がいこくかわせ「NGOẠI QUỐC VI THẾ」
Đổi ngoại tệ
外国為替換算率
Tỉ giá quy đổi ngoại tệ
Trao đổi ngoại tệ
Ngoại hối
外国為替手形買
い
取
り
制度
Chế độ mua hối phiếu ngoại tệ của nước ngoài
外国為替レート
ってどのように
表
すの?
外国為替市場
では、
米ドル
を
中心
に
表示
されます。
Tỷ giá hối đoái phải được thể hiện như thế nào? Trên thị trường ngoại hốichúng được hiển thị tập trung vào đồng đô la Mỹ.
Forex
☆ Danh từ
Ngoại hối.+ TIỀN hoặc các TRÁI PHIẾU sinh lời của một nước khác.

Từ đồng nghĩa của 外国為替
noun
がいこくかわせ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu がいこくかわせ
外国為替
がいこくかわせ
Ngoại hối.+ TIỀN hoặc các TRÁI PHIẾU sinh lời của một nước khác.
がいこくかわせ
Ngoại hối.+ TIỀN hoặc các TRÁI PHIẾU sinh lời của một nước khác.
Các từ liên quan tới がいこくかわせ
外国為替レート がいこくかわせレート
tỷ giá đổi ngoại tệ
外国為替相場 がいこくかわせそうば
nhịp độ (của) sự trao đổi nước ngoài
外国為替銀行 がいこくかわせぎんこう
ngân hàng trao đổi nước ngoài
外国為替市場 がいこくかわせしじょう
Thị trường Ngoại hối.+ Thị trường quốc tế trong đó các đồng tiền được chuyển giao giữa các nước.
Thị trường Ngoại hối.+ Thị trường quốc tế trong đó các đồng tiền được chuyển giao giữa các nước.
外国為替管理法 がいこくかわせかんりほう
pháp luật điều khiển trao đổi nước ngoài
フォワード取引(外国為替) フォワードとりひき(がいこくかわせ)
giao dịch kỳ hạn
外国為替平衡操作 がいこくかわせへーこーそーさ
sự can thiệp cân đối ngoại hối