がいや
Ruộng đất xa trang trại; ruộng bỏ cỏ mọc, (thể dục, thể thao) khu vực xa cửa thành, phạm vi ngoài sự hiểu biết

がいや được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu がいや
がいや
ruộng đất xa trang trại
外野
がいや
sân ngoài, sân sau (bóng chày)
Các từ liên quan tới がいや
内外野 ないがいや
gôn trong và gôn ngoài (bóng chày).
鵜飼薬 うがいやく
thuốc súc họng; thuốc xúc miệng
外野手 がいやしゅ
cầu thủ ở khu vực ngoài
外野席 がいやせき
chỗ ngồi sân ngoài (của khán đài sân bóng chày)
cầu thủ ở khu vực ngoài
鎮咳薬 ちんがいやく
thuốc ho
間違いやすい端子 まちがいやすいたんし
Đầu cốt dễ nhầm
損害約款(保険) そんがいやっかん(ほけん)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).