外野手
がいやしゅ「NGOẠI DÃ THỦ」
☆ Danh từ
Cầu thủ ở khu vực ngoài

Từ đồng nghĩa của 外野手
noun
がいやしゅ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu がいやしゅ
外野手
がいやしゅ
cầu thủ ở khu vực ngoài
がいやしゅ
cầu thủ ở khu vực ngoài
Các từ liên quan tới がいやしゅ
luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng, mãi mãi, hoài, đôi khi, đôi lúc, thỉnh thoảng
ruộng đất xa trang trại; ruộng bỏ cỏ mọc, (thể dục, thể thao) khu vực xa cửa thành, phạm vi ngoài sự hiểu biết
がやがや ガヤガヤ かやかや カヤカヤ
náo nhiệt; ồn ào
đăng đắng.
cái tôi
sự trả thù; hành động trả thù; ý muốn trả thù; mối thù hằn, (thể dục, thể thao) trận đấu gỡ, trả thù, báo thù, rửa hận
tính ích kỷ, tính ngoan cố, tính cố chấp, chủ nghĩa vị kỷ, thuyết vị kỷ
ga ra, nhà để ô tô, chỗ chữa ô tô, cho vào ga ra