外野手
がいやしゅ「NGOẠI DÃ THỦ」
☆ Danh từ
Cầu thủ ở khu vực ngoài

Từ đồng nghĩa của 外野手
noun
がいやしゅ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu がいやしゅ
外野手
がいやしゅ
cầu thủ ở khu vực ngoài
がいやしゅ
cầu thủ ở khu vực ngoài
Các từ liên quan tới がいやしゅ
luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng, mãi mãi, hoài, đôi khi, đôi lúc, thỉnh thoảng
やまがしい(蛇) やまがしい(へび)
rắn nước.
やりがい やりがい
Cảm giác muốn làm, động lực làm
がやがや ガヤガヤ かやかや カヤカヤ
náo nhiệt; ồn ào
ruộng đất xa trang trại; ruộng bỏ cỏ mọc, (thể dục, thể thao) khu vực xa cửa thành, phạm vi ngoài sự hiểu biết
đăng đắng.
cái tôi
やまがしい(へび) やまがしい(蛇)
rắn nước.