鵜飼薬
うがいやく「ĐỀ TỰ DƯỢC」
☆ Danh từ
Thuốc súc họng; thuốc xúc miệng
歯石防止用鵜飼薬
Thuốc súc miệng để đề phòng cao răng
鵜飼薬
を
飲
み
込
む
Nuốt thuốc súc miệng .

鵜飼薬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鵜飼薬
鵜飼い うかい うがい
câu cá (bắt cá) bằng chim cốc; người làm nghề câu cá bằng chim cốc
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
鵜 う ウ
chim cốc, người tham lam
姫鵜 ひめう ヒメウ
Phalacrocorax pelagicus (một loài chim trong họ Phalacrocoracidae)
海鵜 うみう ウミウ
Phalacrocorax capillatus (một loài chim trong họ Phalacrocoracidae)
川鵜 かわう カワウ
chim cốc đế
鵜匠 うしょう うじょう
người đánh cá chim cốc
ヨーロッパ姫鵜 ヨーロッパひめう ヨーロッパヒメウ
Phalacrocorax aristotelis (một loài chim trong họ Phalacrocoracidae)