Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雁木えい
がんぎえい ガンギエイ
Cá đuối
がんぎえい
đuối.
疣雁木鱝 いぼがんぎえい イボガンギエイ
Raja clavata (một loài cá thuộc họ Rajidae)
ぎえん
sự đóng góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác, vật đóng góp, bài báo, đảm phụ quốc phòng
がいいんえん
chứng viêm âm hộ
がんぎ
lối thoát ra, cái hồi, sự thoát
しぎんえん
viêm lợi
えんかすいぎん
mercury chloride
縁起がいい えんぎがいい
Có duyên, điềm lành
ぎんがけい
(the) Galaxy