考え違い
かんがえちがい「KHẢO VI」
☆ Danh từ
Sự hiểu lầm, sự bất hoà

かんがえちがい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かんがえちがい
考え違い
かんがえちがい
sự hiểu lầm, sự bất hoà
かんがえちがい
sự hiểu lầm, sự bất hoà
Các từ liên quan tới かんがえちがい
えんがちょ エンガチョ
crossed fingers and word said to call someone to be avoided as 'dirty'
tan tành (tiếng vỡ).
ngẫm nghĩ, trầm tư, tư lự, có suy nghĩ, chín chắn, thận trọng, thâm trầm, sâu sắc, ân cần, lo lắng, quan tâm
tiệc lớn, thết tiệc lớn, ăn tiệc, dự tiệc
không suy nghĩ, vô tư lự, nhẹ dạ, không thận trọng, khinh suất, không chín chắn, không cẩn thận, không ân cần, không lo lắng, không quan tâm
chứng viêm âm hộ
tiếng đóng sầm; tiếng rập mạnh; choe chóe; xoe xóe; chao chát; cốp; lốp cốp
lập cập (răng va vào nhau); đông cứng; rắn đanh; nghiêm túc; lật bật; tất bật; run; bần bật; cành cạch