がくげい
Khoa học xã hội; khoa học nhân văn

がくげい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu がくげい
がくげい
khoa học xã hội
学芸
がくげい
học vấn và nghệ thuật
Các từ liên quan tới がくげい
学芸大学 がくげいだいがく
trường cao đẳng những nghệ thuật tự do; trường cao đẳng (của) những giáo viên
学芸員 がくげいいん
người phụ trách (nhà bảo tàng, nhà văn hoá...)
学芸会 がくげいかい
liên hoan múa hát phát biểu các thành tích học tập
khoa phẫu thuật, việc mổ xẻ; sự mổ xẻ, phòng mổ, phòng khám bệnh; giờ khám bệnh
nghề làm vườn
không được nói ra, không được phát biểu ra, không được diễn đạt, hiểu ngầm
từ nguyên, từ nguyên học
quịt, trốn, lừa, lừa đảo, lừa gạt, trốn tránh