学芸員
がくげいいん「HỌC VÂN VIÊN」
☆ Danh từ
Người phụ trách (nhà bảo tàng, nhà văn hoá...)

学芸員 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 学芸員
学芸 がくげい
học vấn và nghệ thuật
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
学芸大学 がくげいだいがく
trường cao đẳng những nghệ thuật tự do; trường cao đẳng (của) những giáo viên
文芸学 ぶんげいがく
học hoặc khoa học (của) văn học; một ban những nghệ thuật tự do
学芸会 がくげいかい
liên hoan múa hát phát biểu các thành tích học tập
園芸学 えんげいがく
nghề làm vườn
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.