岳麓
がくろく たけふもと「NHẠC LỘC」
☆ Danh từ
Chân núi; chân núi Phú Sĩ

がくろく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu がくろく
岳麓
がくろく たけふもと
chân núi
がくろく
foot of Mt Fuji
Các từ liên quan tới がくろく
sự vòng vo; sự vòng vòng; vòng vo; vòng vòng
がくがく ガクガク
rụng rời (cảm giác run sợ)
máy tiện, tiện
bài phóng s
Bus RAM PC4-21300 (DDR4 - 2666)
bus ram pc4-21333 (ddr4-2666)
loại bus ram ddr4-2666 (tên module pc4-21300. 1333 mhz clock, 2666 mhz bus với 21328 mb/s bandwidth)
kính mát; kính râm