Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ディーディーアールフォーにーろくろくろく
Bus RAM PC4-21300 (DDR4 - 2666)
bus ram pc4-21333 (ddr4-2666)
loại bus ram ddr4-2666 (tên module pc4-21300. 1333 mhz clock, 2666 mhz bus với 21328 mb/s bandwidth)
シャーにーごーろく シャーにーごーろく
thuật toán băm bảo mật 256 bit (sha-256)
ろくろ首 ろくろくび
rokurokubi, long-neck woman, monstrous person (often a woman) with a neck that can expand and contract (in Japanese folklore)
くろくろ
sự vòng vo; sự vòng vòng; vòng vo; vòng vòng
ジスシーろくににろく
tiêu chuẩn jis c 6226 (jis83)
ろくろ師 ろくろし ロクロし
turner, thrower
ろくろ
máy tiện, tiện
ろくろっ首 ろくろっくび
ろくろ回し ろくろまわし
shaping ceramics on a pottery wheel, spinning a pottery wheel
Đăng nhập để xem giải thích