がさごそ
☆ Danh từ, Noun or verb acting prenominally
Rustling sound

がさごそ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới がさごそ
tiếng lục lọi; tiếng va chạm; tiếng chói tai; lục tung
ngày mồng 1 tháng 5, ngày Quốc tế lao động
sự ảnh hưởng lẫn nhau, tác động qua lại
ゴソゴソ ごそごそ
tiếng xào xạc, âm thanh lục lọi
位相誤差 いそうごさ
lỗi pha
御祖父さん ごそふさん
ông, đồng hồ to để đứng
御祖母さん ごそぼさん
bà, nuông chiều, nâng niu
御下がり おさがり ごさがり
sự đi xuống, sự rủ xuống,...