ごがつさい
Ngày mồng 1 tháng 5, ngày Quốc tế lao động

ごがつさい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ごがつさい
ごがつさい
ngày mồng 1 tháng 5, ngày Quốc tế lao động
五月祭
ごがつさい
ngày mồng 1 tháng 5, ngày Quốc tế lao động
Các từ liên quan tới ごがつさい
ごつい ごっつい
thô, khó khăn, cứng
khẳng khiu; góc cạnh; gồ ghề; lởm chởm; xương xương
rustling sound
thô thiển; lỗ mãng; tục tằn; thô bỉ
bức tiểu hoạ, ngành tiểu hoạ, mẫu vật rút nhỏ, nhỏ, thu nhỏ lại, vẽ thu nhỏ lại
五月 さつき ごがつ
tháng Năm âm lịch.
ごつい手 ごついて
tay to
合冊 がっさつ ごうさつ
sự đóng nhiều quyển sách lại thành một; sách được đóng ghép từ nhiều quyển sách