がたがたする
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Run lẩy bẩy; răng va vào nhau lập cập
寒
くて
歯
が〜した。
Rét đến nỗi răng va vào nhau lập cập .

Bảng chia động từ của がたがたする
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | がたがたする |
Quá khứ (た) | がたがたした |
Phủ định (未然) | がたがたしない |
Lịch sự (丁寧) | がたがたします |
te (て) | がたがたして |
Khả năng (可能) | がたがたできる |
Thụ động (受身) | がたがたされる |
Sai khiến (使役) | がたがたさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | がたがたすられる |
Điều kiện (条件) | がたがたすれば |
Mệnh lệnh (命令) | がたがたしろ |
Ý chí (意向) | がたがたしよう |
Cấm chỉ(禁止) | がたがたするな |