ガタがくる
がたがくる
☆ Cụm từ, động từ kuru (đặc biệt)
Dấu hiệu tuổi già

Bảng chia động từ của ガタがくる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ガタがくる/がたがくるくる |
Quá khứ (た) | ガタがきた |
Phủ định (未然) | ガタがきない |
Lịch sự (丁寧) | ガタがきます |
te (て) | ガタがきて |
Khả năng (可能) | ガタが来られる |
Thụ động (受身) | ガタが来られる |
Sai khiến (使役) | ガタが来させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ガタがくられる |
Điều kiện (条件) | ガタがくれば |
Mệnh lệnh (命令) | ガタがこい |
Ý chí (意向) | ガタがこよう |
Cấm chỉ(禁止) | ガタがくるな |
ガタがくる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ガタがくる
ガター ガタ
gutter
信用がガタ落ちだ しんようがガタおちだ しんようががたおちだ
mất lòng tin
rụng rời(cảm giác run sợ).
くり下がる くりさがる
to be borrowed (of a number in subtraction)
くり上がる くりあがる
phép cộng có nhớ
安く上がる やすくあがる
giảm giá
chịu, bị, cho phép; dung thứ, chịu đựng, đau, đau đớn, đau khổ, chịu thiệt hại, chịu tổn thất, bị xử tử
苦しがる くるしがる
Cảm thấy đau đớn