がたん
☆ Trạng từ thêm と, trạng từ
Sầm; ầm ầm; rầm
がたんと
止
まる
Phanh kít lại
がたんと音を立てる
Phátratiếngđộngầmầm;がたんと
落

がたん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới がたん
胴長短足 どうながたんそく
having a long torso and short legs, long-bodied and short-legged
AA size (battery)
lởm chởm đá, dốc đứng, hiểm trở
in order to
khổ (sách, giấy, bìa...)
sự đóng góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác, vật đóng góp, bài báo, đảm phụ quốc phòng
ellipse or oval
wash drawing