はんがた
Khổ (sách, giấy, bìa...)

はんがた được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はんがた
はんがた
khổ (sách, giấy, bìa...)
判型
はんがた
khổ (sách, giấy, bìa...)
Các từ liên quan tới はんがた
可搬型 かはんがた
portable
quan toà, thẩm phán, người phân xử, trọng tài, người am hiểu, người sành sỏi, xét xử, phân xử (một vụ kiện, một người có tội...), xét, xét đoán, phán đoán, đánh giá, xét thấy, cho rằng, thấy rằng, (từ cổ, nghĩa cổ) phê bình, chỉ trích, làm quan toà, làm người phân xử, làm trọng tài
hình bán nguyệt, bằng nửa vòng tròn; xếp thành hình bán nguyệt
hoa văn khắc vào tấm vải sơn lót sàn nhà
xem carcinogen
cũng dildoe, dương vật giả
sự trang trí bay bướm; nét trang trí hoa mỹ; nét viền hoa mỹ, sự diễn đạt hoa mỹ; sự vận động tu từ, sự vung (gươm, vũ khí, tay), hồi kèn; nét hoa mỹ; đoạn nhạc đệm tuỳ ứng; nhạc dạo tuỳ ứng, (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự thịnh vượng, sự phồn thịnh, hưng thịnh, thịnh vượng, phát đạt; thành công; phát triển, mọc sum sê, viết hoa mỹ, nói hoa mỹ, khoa trương, dạo nhạc một cách bay bướm; thổi một hồi kèn, vung, múa
thành hai phần bằng nhau, chia đôi