がちゃりと
☆ Trạng từ
Tiếng loảng xoảng; tiếng lách cách.

がちゃりと được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới がちゃりと
loảng xoảng; lách cách
ちゃっちゃと ちゃっちゃっと ちゃちゃっと ちゃちゃと
nhanh chóng, khẩn trương
ồn ào; huyên náo; lộn xộn; lạch xạch; loảng xoảng; lanh canh; ầm ầm; ầm ĩ
ちゃり チャリ
bicycle
cẩn thận; kỹ càng
swiftly, rapidly, promptly, nimbly
がちゃ目 がちゃめ
mắt lác
sự đập gãy, sự đập vỗ, sự phá vỡ; sự gẫy vỡ, tình trạng xâu xé, tình trạng chia rẽ, sự đánh thủng