学校行事
Các hoạt động ở trường học (như cắm trại, đại hội thể thao...)
がっこうぎょうじ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu がっこうぎょうじ
学校行事
がっこうぎょうじ
các hoạt động ở trường học (như cắm trại, đại hội thể thao...)
がっこうぎょうじ
がっこうぎょうじ
sự kiện của trường
Các từ liên quan tới がっこうぎょうじ
những việc phải làm, chương trình nghị sự, nhật ký công tác
thuốc chống đông tụ
cách xử lý, chế độ; hành vi, trạng thái
(thể dục, thể thao) sự thủ thế, sự giữ miếng (đấu gươm, quyền Anh...), sự đề phòng, cái chắn, sự thay phiên gác; lính gác; đội canh gác, người bảo vệ; cận vệ, vệ binh, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lính canh trại giam; đội lính canh trại giam, đội quân, trưởng tàu, bảo vệ; gác, canh giữ, đề phòng, phòng, giữ gìn, che, chắn (máy, dây curoa, bánh răng...)
tình cờ, bất ngờ, ngẫu nhiên
Ngân hàng công nghiệp.+ Một tên gọi khác của một CÔNG TY TÀI CHÍNH, chẳng hạn như một tổ chức tạo tín dụng THUÊ MUA.
sự việc, sự kiện, sự kiện quan trọng, (thể dục, thể thao) cuộc đấu, cuộc thi, trường hợp, khả năng có thể xảy ra, kết quả, hậu quả
nhà máy cưa, máy cưa lớn