寄り
より「KÍ」
☆ Danh từ
Kỹ thuật đẩy đối thủ ra khỏi sàn thi đấu trong thế hai bên đang tiếp xúc gần
☆ Hậu tố
Having a tendency towards, being close to

寄り được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 寄り
寄り
より
having a tendency towards, being close to
寄る
よる
tụ tập
Các từ liên quan tới 寄り
寄り寄り よりより
thỉnh thoảng, đôi khi, đôi lúc
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
似寄り により
sự giống nhau, sự như nhau
寄り目 よりめ
lác mắt, hội tụ
寄り道 よりみち
tiện đường đi, la cà, rẽ ngang rẽ ngửa