がみ
Có duyên, duyên dáng, yêu kiều, phong nhã, thanh nhã

がみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu がみ
がみ
có duyên, duyên dáng, yêu kiều.
雅味
がみ
Có duyên, duyên dáng, yêu kiều
Các từ liên quan tới がみ
がみがみ声 がみがみこえ ガミガミこえ
giọng gầm gừ
歪み ひずみ ゆがみ いがみ ゆがみ/ひずみ
ráng sức; sự biến dạng; cong; bóp méo; vênh
真澄鏡 まそかがみ ますかがみ まそみかがみ
perfectly clear mirror
たとう紙 たとうがみ たとうし たたんがみ たたみがみ
giấy bọc bảo quản kimono
女神 めがみ じょしん おんながみ いんしん おみながみ
nữ thần
ガミガミ がみがみ
dai dẳng, cầm bám
hay mè nheo; hay cằn nhằn; hay rầy la; lèo nhèo; nhèo nhò; nói nhiều; nói lắm; lắm mồm
結い髪 ゆいがみ ゆがみ
tóc buộc lên