がむしゃら
Không lo lắng, không để ý tới; coi thường, thiếu thận trọng, khinh suất, liều lĩnh, táo bạo
Người sáng tạo, người cả gan

がむしゃら được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu がむしゃら
がむしゃら
không lo lắng, không để ý tới
我武者羅
がむしゃら ガムシャラ
làm một việc liều lĩnh, máu lửa, chỉ biết tập trung vào việc đó.
Các từ liên quan tới がむしゃら
ngồi chơi
むしゃむしゃ むしゃむしゃ
tóp tép (nhai); trệu trạo (nhai).
người sáng tạo, người cả gan
しゃがみ込む しゃがみこむ
ngồi xổm; ngồi chồm hỗm.
phẫn nộ, bực mình, bực bội, trong sự hài hước, ốm yếu, buồn bã
がしゃがしゃ ガシャガシャ
lẻng kẻng; lách cách (tiếng kim loại đập vào nhau)
荒武者 あらむしゃ
Chiến binh dũng cảm
むにゃむにゃ もにゃもにゃ
nói lẩm bẩm khó hiểu; nói trong khi ngủ.