しゃにむに
liều lĩnh, liều mạng
にゃにゃ にゃんにゃん
meo meo (tiếng mèo kêu).
むしゃむしゃ むしゃむしゃ
tóp tép (nhai); trệu trạo (nhai).
遮二無二 しゃにむに
liều lĩnh, liều mạng
にゃ
if not... (negative conditional)
ぐにゃぐにゃ ぐにゃぐにゃ
mềm mỏng; mềm yếu; ủy mị; mềm
にゃあにゃあ
mewing (of a cat), meow, miaow