しゃがむ
Ngồi chơi
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ
Ngồi xổm; khuỵu người xuống.

Từ đồng nghĩa của しゃがむ
verb
Bảng chia động từ của しゃがむ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | しゃがむ |
Quá khứ (た) | しゃがんだ |
Phủ định (未然) | しゃがまない |
Lịch sự (丁寧) | しゃがみます |
te (て) | しゃがんで |
Khả năng (可能) | しゃがめる |
Thụ động (受身) | しゃがまれる |
Sai khiến (使役) | しゃがませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | しゃがむ |
Điều kiện (条件) | しゃがめば |
Mệnh lệnh (命令) | しゃがめ |
Ý chí (意向) | しゃがもう |
Cấm chỉ(禁止) | しゃがむな |
しゃがむ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới しゃがむ
むしゃむしゃ むしゃむしゃ
tóp tép (nhai); trệu trạo (nhai).
không lo lắng, không để ý tới; coi thường, thiếu thận trọng, khinh suất, liều lĩnh, táo bạo
しゃがみ込む しゃがみこむ
ngồi xổm; ngồi chồm hỗm.
phẫn nộ, bực mình, bực bội, trong sự hài hước, ốm yếu, buồn bã
がしゃがしゃ ガシャガシャ
lẻng kẻng; lách cách (tiếng kim loại đập vào nhau)
むにゃむにゃ もにゃもにゃ
nói lẩm bẩm khó hiểu; nói trong khi ngủ.
無学者 むがくしゃ
đui mù.
無蓋車 むがいしゃ
mở toa xe chở hàng