Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
がよく
tính ích kỷ
我欲
商品がよく売れる しょうひんがよくうれる
hàng bán chạy.
くよくよ
lo lắng; không yên tâm; bồn chồn
がいきよく
air bath
がくがく ガクガク
rụng rời (cảm giác run sợ)
翼形 よくがた
hình cánh máy bay
洋楽 ようがく
âm nhạc phương Tây
洋学 ようがく
Phương tây học
こくようがん
Opxiđian, đá vỏ chai