翼形
よくがた「DỰC HÌNH」
☆ Danh từ
Hình cánh máy bay

翼形 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 翼形
翼形類 よくけいるい
Pteriomorphia (bao gồm một lớp phụ của trai nước mặn, động vật thân mềm hai mảnh vỏ ở biển)
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
翼翼 よくよく
thận trọng, cẩn thận, khôn ngoan
翼 つばさ よく
lá
小心翼翼 しょうしんよくよく
rất nhút nhát; hay lo sợ, rụt rè
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
輔翼 ほよく
giúp đỡ; sự giúp đỡ