がらがら声
がらがらごえ
☆ Danh từ
Giọng thô ráp

がらがら声 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới がらがら声
声がからす こえがからす
khản tiếng.
がらがら蛇 がらがらへび ガラガラヘビ
rắn chuông
がらり がらり
hoàn toàn; toàn bộ; tuyệt đối; cực kỳ; 180 độ; khác hẳn
辛辛 からがら から がら
Việc thoát được nguy hiểm may mắn chỉ giữ lại được tính mạng
ồn ào; huyên náo; phát ra âm thanh ầm ĩ; lách cách; bộp; bùm; bốp; khàn khàn
ガラガラ がらがら ガラガラ
lách cách; khàn khàn
がら空き がらあき がらすき
trống
我ながら われながら わがながら
sự tự mãn hoặc ngạc nhiên (về chính bản thân)