がらがら蛇
がらがらへび ガラガラヘビ
☆ Danh từ
Rắn chuông
ガラガラ蛇
の
輪状
(りんじょう)の
尾
Đuôi hình vòng tròn của rắn chuông
がらがら
蛇蛇毒
Nọc độc của rắn chuông
Rắn lục.

がらがら蛇 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới がらがら蛇
やまがしい(へび) やまがしい(蛇)
rắn nước.
辛辛 からがら から がら
Việc thoát được nguy hiểm may mắn chỉ giữ lại được tính mạng
ガラガラ がらがら ガラガラ
lách cách; khàn khàn
がらがら声 がらがらごえ
giọng thô ráp
ồn ào; huyên náo; phát ra âm thanh ầm ĩ; lách cách; bộp; bùm; bốp; khàn khàn
裸芽 らが
chồi trần trụi (chồi không được bảo vệ bởi vảy chồi )
ガラ がら
Xà bần
虎柄 とらがら
họa tiết sọc vằn