がらがら蛇
がらがらへび ガラガラヘビ
☆ Danh từ
Rắn chuông
ガラガラ蛇
の
輪状
(りんじょう)の
尾
Đuôi hình vòng tròn của rắn chuông
がらがら
蛇蛇毒
Nọc độc của rắn chuông
Rắn lục.

がらがら蛇 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới がらがら蛇
がらがら声 がらがらごえ
giọng thô ráp
やまがしい(へび) やまがしい(蛇)
rắn nước.
がらり がらり
hoàn toàn; toàn bộ; tuyệt đối; cực kỳ; 180 độ; khác hẳn
辛辛 からがら から がら
Việc thoát được nguy hiểm may mắn chỉ giữ lại được tính mạng
ồn ào; huyên náo; phát ra âm thanh ầm ĩ; lách cách; bộp; bùm; bốp; khàn khàn
ガラガラ がらがら ガラガラ
lách cách; khàn khàn
がら空き がらあき がらすき
trống
我ながら われながら わがながら
sự tự mãn hoặc ngạc nhiên (về chính bản thân)