がる
☆ Hậu tố, Động từ nhóm 1 -ru
Muốn; thích
(
人
)に〜のことすべてを
知
らせたがる
Muốn nói cho ai đó biết mọi chuyện về ~
〜において
力
を
発揮
したがる
Muốn phát huy năng lực (khả năng, sức mạnh) trong ~
〜かどうかをしきりに
知
りたがる
Rất muốn biết xem có ... hay không
Thấy; cảm thấy; có cảm giác; có cảm tưởng
〜をとてもかわいがる
(cảm) thấy ~ rất đáng yêu
かゆがる
Thấy ngứa
うれしがる
Thấy vui .

Bảng chia động từ của がる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | がる |
Quá khứ (た) | がった |
Phủ định (未然) | がらない |
Lịch sự (丁寧) | がります |
te (て) | がって |
Khả năng (可能) | がれる |
Thụ động (受身) | がられる |
Sai khiến (使役) | がらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | がられる |
Điều kiện (条件) | がれば |
Mệnh lệnh (命令) | がれ |
Ý chí (意向) | がろう |
Cấm chỉ(禁止) | がるな |
がる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới がる
喜がる よがる きがる
cảm thấy thỏa mãn, cảm thấy tự hào
煙がる けむがる けぶがる
nhạy cảm với khói thuốc
旨がる うまがる むねがる
Nếm, hưởng, thưởng thức
塞がる ふさがる ふたがる
bận rộn
煙たがる けむたがる けぶたがる
nhạy cảm với khói thuốc
茹で上がる ゆであがる うであがる
luộc xong, luộc chín
愛しがる いとしがる うつくしがる)
nâng niu, yêu thương, yêu mến, yêu quý...
泣き縋がる なきすがる なきすががる
vừa khóc vừa bám chặt lấy ai