煙がる
けむがる けぶがる「YÊN」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Nhạy cảm với khói thuốc

Bảng chia động từ của 煙がる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 煙がる/けむがるる |
Quá khứ (た) | 煙がった |
Phủ định (未然) | 煙がらない |
Lịch sự (丁寧) | 煙がります |
te (て) | 煙がって |
Khả năng (可能) | 煙がれる |
Thụ động (受身) | 煙がられる |
Sai khiến (使役) | 煙がらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 煙がられる |
Điều kiện (条件) | 煙がれば |
Mệnh lệnh (命令) | 煙がれ |
Ý chí (意向) | 煙がろう |
Cấm chỉ(禁止) | 煙がるな |
煙がる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 煙がる
煙たがる けむたがる けぶたがる
nhạy cảm với khói thuốc
煙る けむる けぶる
có khói; bốc khói; bốc hơi; bốc
煙 けむり けぶり けむ けぶ
khói
煙草の煙が籠もっている たばこのけむりがかごもっている
nặng nề với thuốc lá hút thuốc
煙の臭いがする けむりのくさいがする
oi khói.
煙になる けむりになる けむになる
biến mất bên trong làm mỏng không khí
煙幕を張る えんまくをはる
to throw up a smoke screen
畜煙 ちくえん
Lưu khí