雁木車
がんぎぐるま がんぎしゃ「MỘC XA」
☆ Danh từ
Cái ròng rọc, kéo bằng ròng rọc, mắc ròng rọc vào

がんぎぐるま được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu がんぎぐるま
雁木車
がんぎぐるま がんぎしゃ
cái ròng rọc, kéo bằng ròng rọc, mắc ròng rọc vào
がんぎぐるま
cái ròng rọc, kéo bằng ròng rọc, mắc ròng rọc vào
Các từ liên quan tới がんぎぐるま
nhận thức rõ, thấy rõ; sâu sắc, sáng suốt
sự sợ, sự e sợ, sự hiểu, sự lĩnh hội, sự tiếp thu, sự nắm được, sự bắt, sự nắm lấy, sự tóm lấy
lối thoát ra, cái hồi, sự thoát
ぐるぐる回る ぐるぐるまわる
loanh quanh
銀河群 ぎんがぐん
nhóm các thiên hà
矢車菊 やぐるまぎく ヤグルマギク
thanh cúc (hay còn gọi thỷ xa cúc, xa cúc lam, cúc ngô là một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)
小車 こぐるま おぐるま
xe nhỏ
屈まる かがまる こごまる くぐまる
to bow (of one's back, e.g. due to age), to bend