がんぎ
Lối thoát ra, cái hồi, sự thoát
Hình chữ chi, đường chữ chi; hầm hào chữ chi, theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo, chạy ngoằn ngoèo, chạy theo đường chữ chi, làm thành đường chữ chi, làm cho chạy ngoằn ngoèo

がんぎ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu がんぎ
がんぎ
lối thoát ra, cái hồi, sự thoát
雁木
がんぎ
bước đi đê (bến tàu
Các từ liên quan tới がんぎ
雁木車 がんぎぐるま がんぎしゃ
cái ròng rọc, kéo bằng ròng rọc, mắc ròng rọc vào
đuối.
cái giũa gỗ, tiếng giũa sè sè; tiếng kêu ken két, tiếng kêu cọt kẹt, tiếng cò ke, giũa ; cạo, nạo, làm sướt, làm phật lòng, gây cảm giác khó chịu; làm bực tức, giũa, cạo, kêu ken két, kêu cọt kẹt, kêu cò ke
cái ròng rọc, kéo bằng ròng rọc, mắc ròng rọc vào
雁木鑢 がんぎやすり
cái giũa gỗ; đồ mài giũa kim loại
雁木えい がんぎえい ガンギエイ
Cá đuối
疣雁木鱝 いぼがんぎえい イボガンギエイ
Raja clavata (một loài cá thuộc họ Rajidae)
沿岸漁業 えんがんぎょぎょう
nghề đánh cá ven biển