頑固
がんこ「NGOAN CỐ」
Cứng đầu
頑固
にならず、
人
と
仲良
くすることです。
Bạn không được cứng đầu và nên tỏ ra thân thiện.
頑固一徹
の
ボス
だと
思
っていたけれど、
結構
かわいいところもあるじゃない。
Tôi đã nghĩ rằng ông chủ của chúng tôi cứng đầu như một con la nhưng thực sự ông ấy có khía cạnh dễ thương của mình.
頑固
になればなるほど
独立
するよ。
Bạn càng cứng đầu, bạn càng trở nên cô lập.
Khổ
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sự khó chữa khỏi; mãn tính
頑固
である
Là mãn tính (khó chữa khỏi)
Sự ngoan cố; ngoan cố; sự bảo thủ; bảo thủ; sự cố chấp; cố chấp
(
人
)の
頑固
さを
非難
する
Chỉ trích sự bảo thủ của ai
老人
の
頑固
さ
Tính bảo thủ của người già
Ngoan cố; bảo thủ; cố chấp
頑固
とした
態度
を
続
ける
Liên tục duy trì thái độ ngoan cố (bảo thủ, cố chấp)
彼
は
思
ったほど
頑固
じゃない
Anh ta không đến mức ngoan cố như tôi tưởng
あいつは
本当
に
頑固
だ。
人
の
忠告
を
聞
かない
Hắn ta thật là kẻ ngoan cố, hắn chẳng chịu nghe lời khuyên của ai cả
Rất khó chữa khỏi; mãn tính
頑固
である
Là mãn tính (khó chữa khỏi)
頑固
な
病気
にかかった
Bị một loại bệnh rất khó chữa.

がんこ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới がんこ
眼高手低 がんこうしゅてい がんこう しゅてい
sự có khả năng phê bình hay đánh giá nhưng không có năng lực sáng tạo trong thực tế
頑固な がんこな
bất trị
眼光 がんこう
sự nhận thức rõ, sự sâu sắc, sự sáng suốt
眼孔 がんこう
lỗ để nhìn qua.
雁行 がんこう
đội hình bay (của) geese; việc kẻ lên trên vai để gánh vác thích geese bay; dẫn dắt ở ngoài
頑固者 がんこもの
người cố chấp, kẻ ngoan cố
頑固親父 がんこおやじ
Cứng đầu, cố chấp
角銀鉱 かくがんこう
Chlorargyrit (dạng khoáng vật của bạc chloride)