眼光
がんこう「NHÃN QUANG」
☆ Danh từ
Sự nhận thức rõ, sự sâu sắc, sự sáng suốt

Từ đồng nghĩa của 眼光
noun
眼光 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 眼光
眼光炯々 がんこうけいけい
having piercing eyes, eagle-eyed, having a penetrating insight (into)
眼光紙背 がんこうしはい
reading between the lines
眼光人を射る がんこうひとをいる
to pierce someone with one's gaze
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.