岩層
がんそう いわそう「NHAM TẰNG」
☆ Danh từ
Tầng hình thành đá

がんそう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu がんそう
岩層
がんそう いわそう
tầng hình thành đá
がんそう
thuốc súc miệng, thuốc súc họng, súc (miệng.
含嗽
がんそう うがい
sự súc miệng
Các từ liên quan tới がんそう
thuốc sát trùng để súc miệng
含嗽薬 がんそうやく
thuốc sát trùng để súc miệng
含嗽剤 がんそうざい
nước súc miệng
hai kính mắt
oil strata
sự cầu xin, sự thỉnh cầu, đơn xin, đơn thỉnh cầu; kiến nghị, đơn, làm đơn xin, làm đơn thỉnh cầu; viết kiến nghị cho, cầu xin, thỉnh cầu; kiến nghị
toàn bộ; ấn tượng chung, khúc đồng diễn; đồng diễn, đoàn hát múa, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bộ quần áo
khoa tướng số