がんゆそう
Oil strata

がんゆそう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu がんゆそう
がんゆそう
oil strata
含油層
がんゆそう
vỉa dầu, địa tầng chứa dầu
Các từ liên quan tới がんゆそう
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) phố Uôn (ở Niu, oóc, khu tập trung những nhà tư bản tài chính Mỹ)
tính tự phụ, tính hợm mình
hai kính mắt
thuốc súc miệng, thuốc súc họng, súc (miệng, họng)
cúc bạch
hay chữ, có học thức, thông thái, uyên bác, của các nhà học giả; đòi hỏi học vấn
con thoi, động từ, qua lại như con thoi; làm cho qua lại như con thoi
外憂 がいゆう そとゆう
mối lo lắng ở bên ngoài; sự rắc rối từ nước ngoài