Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
出城
でじろ でしろ
thành trì chi nhánh
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
城 しろ じょう
thành; lâu đài.
来城 らいじょう
đến lâu đài
「XUẤT THÀNH」
Đăng nhập để xem giải thích