出城
でじろ でしろ「XUẤT THÀNH」
☆ Danh từ
Thành trì chi nhánh

Từ trái nghĩa của 出城
出城 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出城
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
城 しろ じょう
thành; lâu đài.
来城 らいじょう
đến lâu đài