聞き違える
ききちがえる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Nghe lầm

Bảng chia động từ của 聞き違える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 聞き違える/ききちがえるる |
Quá khứ (た) | 聞き違えた |
Phủ định (未然) | 聞き違えない |
Lịch sự (丁寧) | 聞き違えます |
te (て) | 聞き違えて |
Khả năng (可能) | 聞き違えられる |
Thụ động (受身) | 聞き違えられる |
Sai khiến (使役) | 聞き違えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 聞き違えられる |
Điều kiện (条件) | 聞き違えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 聞き違えいろ |
Ý chí (意向) | 聞き違えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 聞き違えるな |
ききちがえる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ききちがえる
聞き違える
ききちがえる
nghe lầm
ききちがえる
nghe lầm