機械的
きかいてき「KI GIỚI ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Cơ học, máy móc, không sáng tạo
機械的
な
故障
Trục trặc về máy móc

きかいてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きかいてき
機械的
きかいてき
cơ học, máy móc, không sáng tạo
きかいてき
cơ học, máy móc, không sáng tạo
Các từ liên quan tới きかいてき
機械的エネルギー きかいてきエネルギー
năng lương cơ học
機会的浮動 きかいてきふどう
random drift, genetic drift
機械的現象 きかいてきげんしょう
hiện tượng cơ học
機械的唯物論 きかいてきゆいぶつろん
Chủ nghĩa duy vật máy móc
機械的脱毛症 きかいてきだつもうしょう
rụng tóc do lực kéo (traction alopecia)
機械的血栓破砕術 きかいてきけっせんはさいじゅつ
phẫu thuật lấy huyết khối cơ học
đệ quy
người trong gia đình