機械的
きかいてき「KI GIỚI ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Cơ học, máy móc, không sáng tạo
機械的
な
故障
Trục trặc về máy móc

きかいてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きかいてき
機械的
きかいてき
cơ học, máy móc, không sáng tạo
きかいてき
cơ học, máy móc, không sáng tạo