機械的現象
きかいてきげんしょう
☆ Cụm từ
Hiện tượng cơ học
機械的現象 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 機械的現象
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
機械的 きかいてき
cơ học, máy móc, không sáng tạo
有機化学的現象 ゆうきかがくてきげんしょう
hiện tượng hóa học hữu cơ
機械的エネルギー きかいてきエネルギー
năng lương cơ học
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT
化学的現象 かがくてきげんしょう
hiện tượng hóa học
磁気的現象 じきてきげんしょう
hiện tượng từ tính