機械的血栓破砕術
きかいてきけっせんはさいじゅつ
Phẫu thuật lấy huyết khối cơ học
機械的血栓破砕術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 機械的血栓破砕術
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
破砕機 はさいき
Máy nghiền
機械的 きかいてき
cơ học, máy móc, không sáng tạo
ホモジナイザー/破砕機 ホモジナイザー/はさいき
phụ kiện máy lắc
血栓除去術 けっせんじょきょじゅつ
phẫu thuật loại bỏ huyết khối
機械技術 きかいぎじゅつ
công nghệ máy móc, công nghệ cơ khí
血栓 けっせん
cục nghẽn