聞きつける
Để nghe thấy; bắt (âm thanh)

Bảng chia động từ của 聞きつける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 聞きつける/ききつけるる |
Quá khứ (た) | 聞きつけた |
Phủ định (未然) | 聞きつけない |
Lịch sự (丁寧) | 聞きつけます |
te (て) | 聞きつけて |
Khả năng (可能) | 聞きつけられる |
Thụ động (受身) | 聞きつけられる |
Sai khiến (使役) | 聞きつけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 聞きつけられる |
Điều kiện (条件) | 聞きつければ |
Mệnh lệnh (命令) | 聞きつけいろ |
Ý chí (意向) | 聞きつけよう |
Cấm chỉ(禁止) | 聞きつけるな |
ききつける được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ききつける
聞きつける
ききつける
để nghe thấy
ききつける
nghe, nghe theo, chấp nhận, đồng ý, (+ of, about, from) nghe nói, nghe tin, được tin, biết tin
聞き付ける
ききつける
để nghe thấy
Các từ liên quan tới ききつける
聞き尽くす ききつくす
để nghe mọi thứ quanh
几 おしまずき き つくえ きにょう
bảng
sự làm can đảm, sự làm mạnh dạn, sự khuyến khích, sự cổ vũ, sự động viên, sự giúp đỡ, sự ủng hộ
sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, sự kết luận, phần kết luận, sự quyết định, sự giải quyết, sự dàn xếp, sự thu xếp, sự ký kết, một quyết định trước khi biết những yếu tố cần thiết, định kiến, kết quả có thể dự đoán trước được
きつ きつ
khoẻ mạnh, có lợi cho sức khoẻ, lành mạnh
突きつける つきつける
tới sự xô đẩy trước; để đẩy ở (tại)
ma hút máu, ma cà rồng, kẻ hút máu, kẻ bóc lột, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người đàn bà mồi chài đàn ông
焚きつける たきつける
để đốt lửa; để xây dựng một lửa; xúi giục; để động đậy lên trên