吉
きち きつ「CÁT」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
May mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
吉祥天
Thần may mắn

きつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きつ
吉
きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
狐
きつね けつね きつ キツネ
cáo
きつ
きつ
khoẻ mạnh, có lợi cho sức khoẻ, lành mạnh