Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới きくち伸
ちぇーんをのばす チェーンを伸ばす
kéo dây xích.
miệng (kèn, sáo, còi...), cái ống tẩu hút thuốc, người phát ngôn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), luật sư bào chữa
súc vật, thú vật, cục súc, kẻ vũ phu, thú tính, vũ phu, hung ác, tàn bạo, xác thịt, nhục dục
伸 しん
một bằng sắt
引き伸す ひきのばす
kéo giãn
伸し歩く のしあるく
đi nghênh ngang
伸び伸び のびのび
một cách thoải mái; thong dong
vùng cực