きしつてき
Cơ quan, có cơ quan, có tổ chức, hữu cơ, cơ bản, có kết cấu, có hệ thống, có phối hợp

きしつてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きしつてき
きしつてき
cơ quan, có cơ quan, có tổ chức.
器質的
きしつてき
hữu cơ