Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手続き的
てつづきてき
theo thủ tục
手続き てつづき
thủ tục
手続する てつづき
làm thủ tục
手続きする てつづき
手続 てつづき
きせつてき
từng thời, từng lúc, từng mùa, từng vụ
きしつてき
cơ quan, có cơ quan, có tổ chức, hữu cơ, cơ bản, có kết cấu, có hệ thống, có phối hợp
適法手続 てきほうてつづき
thủ tục hợp pháp
グリフ手続き グリフてつづき
thủ tục glyph