きしょー
きっしょー
☆ Thán từ
Gross, nasty, yuck

きしょー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới きしょー
MIM液晶 MIMえきしょー
tinh thể lỏng kim loại trong kim loại (mim)
TFT液晶 TFTえきしょー
màn hình lcd bóng bán dẫn dạng film mỏng
VA液晶 VAえきしょー
mặt cắt đứng
IPS液晶 IPSえきしょー
màn hình ips (in-plane switching)
TN液晶 TNえきしょー
màn hình tn (twisted nematic)
雷撃傷 らいげきしょー
chấn thương do sét đánh
電撃傷 でんげきしょー
sốc điện
蓄積症 ちくせきしょー
bệnh tích tụ